-
Notifications
You must be signed in to change notification settings - Fork 38
/
vie.ini
554 lines (548 loc) · 45 KB
/
vie.ini
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450
451
452
453
454
455
456
457
458
459
460
461
462
463
464
465
466
467
468
469
470
471
472
473
474
475
476
477
478
479
480
481
482
483
484
485
486
487
488
489
490
491
492
493
494
495
496
497
498
499
500
501
502
503
504
505
506
507
508
509
510
511
512
513
514
515
516
517
518
519
520
521
522
523
524
525
526
527
528
529
530
531
532
533
534
535
536
537
538
539
540
541
542
543
544
545
546
547
548
549
550
551
552
553
; Strings without a "pocketmine." prefix are assumed to be vanilla translations.
; Those are sent as raw translation keys for the client to translate into its own language.
;
; Any NON-VANILLA string MUST have a key prefixed with "pocketmine." to ensure it is translated by the server.
; (Yes, this file currently doesn't follow these rules in many places. It's a work in progress to clean up.)
language.name=Tiếng Việt
language.selected=Đã chọn {%0} ({%1}) làm ngôn ngữ chính
ability.flight=Bay
ability.noclip=No-clip
action.interact.armorstand.equip=Trang Bị
action.interact.armorstand.pose=Tạo Kiểu
action.interact.exit.boat=Rời Khỏi Thuyền
action.interact.fishing=Câu Cá
action.interact.name=Đặt Tên
action.interact.ride.boat=Vào
action.interact.ride.minecart=Ngồi
chat.type.achievement={%0} vừa đạt được thành tựu {%1}
chat.type.admin=[{%0}: {%1}]
chat.type.announcement=[{%0}] {%1}
chat.type.emote=* {%0} {%1}
chat.type.text=<{%0}> {%1}
commands.ban.success=Đã cấm người chơi {%0}
commands.ban.usage=/ban <tên> [lý do ...]
commands.banip.invalid=Bạn đã nhập một địa chỉ IP không hợp lệ hoặc một người chơi không trực tuyến
commands.banip.success.players=Đã cấm địa chỉ IP {%0} thuộc về {%1}
commands.banip.success=Đã cấm địa chỉ IP {%0}
commands.banip.usage=/ban-ip <địa chỉ|tên> [lý do ...]
commands.banlist.ips=Hiện có {%0} địa chỉ IP đã bị cấm:
commands.banlist.players=Hiện có {%0} người chơi đã bị cấm:
commands.banlist.usage=/banlist [ips|players]
commands.clear.failure.no.items=Không thể loại bỏ vật phẩm trong túi đồ của {%0}, không có vật phẩm nào để bỏ
commands.clear.success=Đã xóa túi đồ của {%0}, loại bỏ {%1} vật phẩm
commands.clear.testing={%0} có {%1} vật phẩm phù hợp với tiêu chí
commands.defaultgamemode.success=Chế độ chơi mặc định của thế giới hiện là {%0}
commands.defaultgamemode.usage=/defaultgamemode <chế độ>
commands.deop.message=Bạn đã bị tước quyền điều hành
commands.deop.success={%0} không còn là người điều hành máy chủ nữa
commands.deop.usage=/deop <người chơi>
commands.difficulty.success=Độ khó đã được chỉnh thành {%0}
commands.difficulty.usage=/difficulty <độ khó mới>
commands.effect.failure.notActive.all=Không thể lấy bất kỳ hiệu ứng nào từ {%0} vì họ không có bất kỳ hiệu ứng nào
commands.effect.failure.notActive=Không thể lấy hiệu ứng {%0} từ {%1} vì họ không có hiệu ứng này
commands.effect.notFound=Không có hiệu ứng nào như vậy với ID {%0}
commands.effect.success.removed.all=Đã loại bỏ tất cả hiệu ứng khỏi {%0}
commands.effect.success.removed=Đã lấy hiệu ứng {%0} từ {%1}
commands.effect.success=Đã đưa {%0} * {%1} cho {%2} trong {%3} giây
commands.effect.usage=/effect <người chơi> <hiệu ứng> [giây] [độ khuếch đại] [ẩn các hạt hiệu ứng] HOẶC /effect <người chơi> clear
commands.enchant.noItem=Đối tượng không cầm bất kỳ một vật phẩm nào
commands.enchant.notFound=Không có phù phép nào như vậy với ID {%0}
commands.enchant.success=Phù phép thành công cho {%0}
commands.enchant.usage=/enchant <người chơi> <ID phù phép> [cấp độ]
commands.gamemode.success.other=Đã chỉnh chế độ chơi của {%1} thành {%0}
commands.gamemode.success.self=Đã chỉnh chế độ chơi cho bản thân thành {%0}
commands.gamemode.usage=/gamemode <chế độ> [người chơi]
commands.generic.notFound=Lệnh không xác định. Hãy thử /help để xem danh sách các lệnh
commands.generic.num.tooBig=Số bạn đã nhập ({%0}) quá lớn, tối đa phải là {%1}
commands.generic.num.tooSmall=Số bạn đã nhập ({%0}) quá nhỏ, tối thiểu phải là {%1}
commands.generic.permission=Bạn không có quyền sử dụng câu lệnh này
commands.generic.player.notFound=Người chơi đó không thể được tìm thấy
commands.generic.usage=Sử dụng: {%0}
commands.give.item.notFound=Không có vật phẩm nào như vậy với tên {%0}
commands.give.success=Đã trao {%0} * {%1} cho {%2}
commands.give.tagError=Phân tích cú pháp thẻ dữ liệu không thành công: {%0}
commands.help.header=--- Đang hiển thị trang trợ giúp {%0} trong tổng số {%1} (/help <trang>) ---
commands.help.usage=/help [trang|tên lệnh]
commands.kick.success.reason=Đã đá {%0} khỏi trò chơi: '{%1}'
commands.kick.success=Đã đá {%0} khỏi trò chơi
commands.kick.usage=/kick <người chơi> [lý do ...]
commands.kill.successful=Đã giết {%0}
commands.me.usage=/me <hành động ...>
commands.message.sameTarget=Bạn không thể gửi một tin nhắn riêng tư cho chính mình!
commands.message.usage=/tell <người chơi> <tin nhắn riêng tư ...>
commands.message.display.incoming={%0} thì thầm với bạn: {%1}
commands.message.display.outgoing=Bạn thì thầm với {%0}: {%1}
commands.op.message=Bạn đã được cấp quyền điều hành
commands.op.success={%0} đã làm người điều hành máy chủ
commands.op.usage=/op <người chơi>
commands.particle.notFound=Tên hiệu ứng không xác định {%0}
commands.particle.success=Đang chơi hiệu ứng {%0} trong {%1} lần
commands.players.list=Hiện có {%0}/{%1} người chơi trực tuyến:
commands.save.disabled=Đã tắt tính năng tự động lưu thế giới
commands.save.enabled=Đã bật tính năng tự động lưu thế giới
commands.save.start=Đang lưu...
commands.save.success=Đã lưu thế giới
commands.say.usage=/say <thông báo ...>
commands.seed.success=Hạt giống: {%0}
commands.setworldspawn.success=Đã đặt điểm hồi sinh của thế giới thành ({%0}, {%1}, {%2})
commands.setworldspawn.usage=/setworldspawn [<x> <y> <z>]
commands.spawnpoint.success=Đã đặt điểm hồi sinh của {%0} thành ({%1}, {%2}, {%3})
commands.spawnpoint.usage=/spawnpoint [người chơi] [<x> <y> <z>]
commands.stop.start=Đang ngừng máy chủ
commands.time.added=Đã thêm {%0} vào thời gian
commands.time.query=Thời gian là {%0}
commands.time.set=Đặt thời gian thành {%0}
commands.title.success=Lệnh tiêu đề đã được thực thi thành công
commands.title.usage=/title <người chơi> <clear|reset|title|subtitle|actionbar|times> ...
commands.tp.success.coordinates=Đã dịch chuyển {%0} đến {%1}, {%2}, {%3}
commands.tp.success=Đã dịch chuyển {%0} đến {%1}
commands.tp.usage=/tp [người chơi mục tiêu] <người chơi đích> HOẶC /tp [người chơi mục tiêu] <x> <y> <z> [<y-rot> <x-rot>]
commands.unban.success=Đã hủy cấm người chơi {%0}
commands.unban.usage=/pardon <tên>
commands.unbanip.invalid=Bạn đã nhập một địa chỉ IP không hợp lệ
commands.unbanip.success=Đã hủy cấm địa chỉ IP {%0}
commands.unbanip.usage=/pardon-ip <địa chỉ>
commands.whitelist.add.success=Đã thêm {%0} vào danh sách trắng
commands.whitelist.add.usage=/whitelist add <người chơi>
commands.whitelist.disabled=Đã tắt danh sách trắng
commands.whitelist.enabled=Đã bật danh sách trắng
commands.whitelist.list=Hiện có {%0} (trong số {%1} đã thấy) người chơi trong danh sách trắng:
commands.whitelist.reloaded=Đã tải lại danh sách trắng
commands.whitelist.remove.success=Đã loại bỏ {%0} khỏi danh sách trắng
commands.whitelist.remove.usage=/whitelist remove <người chơi>
commands.whitelist.usage=/whitelist <on|off|list|add|remove|reload>
death.attack.anvil={%0} đã bị đè bẹp bởi một cái đe rơi xuống
death.attack.arrow.item={%0} đã bị bắn chết bởi {%1} bằng cách sử dụng {%2}
death.attack.arrow={%0} đã bị bắn chết bởi {%1}
death.attack.cactus={%0} đã bị đâm chích đến chết
death.attack.drown={%0} đã chết đuối
death.attack.explosion.player={%0} đã bị nổ tung bởi {%1}
death.attack.explosion={%0} bị nổ tung
death.attack.fall={%0} rơi xuống đất quá mạnh
death.attack.fallingBlock={%0} đã bị đè nát bởi một khối đang rơi
death.attack.fireworks={%0} đã biến mất với vụ nổ
death.attack.flyIntoWall={%0} đã cảm nhận động năng
death.attack.generic={%0} đã chết
death.attack.inFire={%0} đã bốc cháy
death.attack.inWall={%0} đã chết ngạt trong một bức tường
death.attack.lava={%0} đã cố bơi trong dung nham
death.attack.magic={%0} đã bị giết chết bởi ma thuật
death.attack.mob={%0} bị giết chết bởi {%1}
death.attack.onFire={%0} đã bị thiêu cháy tới chết
death.attack.outOfWorld={%0} đã rơi khỏi thế giới
death.attack.player.item={%0} đã bị giết chết bởi {%1} bằng cách sử dụng {%2}
death.attack.player={%0} đã bị giết chết bởi {%1}
death.attack.trident={%0} đã bị đâm đến chết bởi {%1}
death.attack.wither={%0} đã bị giết chết bởi hiệu ứng khô héo
death.fell.accident.generic={%0} đã rơi xuống từ một nơi cao
disconnectionScreen.invalidName=Tên không hợp lệ!
disconnectionScreen.invalidSkin=Skin không hợp lệ!
disconnectionScreen.loggedinOtherLocation=Đã đăng nhập từ một vị trí khác
disconnectionScreen.noReason=Đã mất kết nối khỏi máy chủ
disconnectionScreen.notAuthenticated=Bạn cần phải xác thực với Xbox Live.
disconnectionScreen.outdatedClient=Máy khách đã lỗi thời!
disconnectionScreen.outdatedServer=Máy chủ đã lỗi thời!
disconnectionScreen.resourcePack=Đã gặp sự cố trong khi tải xuống hoặc áp dụng gói tài nguyên.
disconnectionScreen.serverFull=Máy chủ đã đầy!
effect.darkness=Bóng tối
enchantment.arrowDamage=Sức mạnh
enchantment.arrowFire=Lửa
enchantment.arrowInfinite=Vô hạn
enchantment.arrowKnockback=Bật lùi
enchantment.crossbowMultishot=Mưa tên
enchantment.crossbowPiercing=Xuyên thủng
enchantment.crossbowQuickCharge=Nạp nhanh
enchantment.curse.binding=Lời nguyền ràng buộc
enchantment.curse.vanishing=Lời nguyền biến mất
enchantment.damage.all=Sắc bén
enchantment.damage.arthropods=Hại loài chân đốt
enchantment.damage.undead=Hại thây ma
enchantment.digging=Hiệu suất
enchantment.durability=Chậm hỏng
enchantment.fire=Gây cháy
enchantment.fishingSpeed=Nhử
enchantment.frostwalker=Chân lạnh
enchantment.knockback=Đánh bật lùi
enchantment.lootBonus=Nhặt
enchantment.lootBonusDigger=Gia tài
enchantment.lootBonusFishing=Sự may mắn của đại dương
enchantment.mending=Sửa chữa
enchantment.oxygen=Hô hấp
enchantment.protect.all=Bảo vệ
enchantment.protect.explosion=Bảo vệ khỏi vụ nổ
enchantment.protect.fall=Bảo vệ khỏi sát thương khi rơi
enchantment.protect.fire=Bảo vệ khỏi lửa
enchantment.protect.projectile=Bảo vệ khỏi vật bắn ra
enchantment.soul_speed=Tốc độ linh hồn
enchantment.swift_sneak=Rón rén nhanh
enchantment.thorns=Gai
enchantment.untouching=Độ mềm mại
enchantment.waterWalker=Sải bước dưới nước
enchantment.waterWorker=Đào nhanh dưới nước
enchantment.tridentChanneling=Chớp điện
enchantment.tridentLoyalty=Lòng trung thành
enchantment.tridentRiptide=Sóng dữ
enchantment.tridentImpaling=Xiên vào da thịt
gameMode.adventure=Chế độ Phiêu lưu
gameMode.changed=Chế độ chơi của bạn đã được cập nhật thành {%0}
gameMode.creative=Chế độ Sáng tạo
gameMode.spectator=Chế độ Khán giả
gameMode.survival=Chế độ Sinh tồn
item.record_11.desc=C418 - 11
item.record_13.desc=C418 - 13
item.record_5.desc=Samuel Åberg - 5
item.record_blocks.desc=C418 - blocks
item.record_cat.desc=C418 - cat
item.record_chirp.desc=C418 - chirp
item.record_far.desc=C418 - far
item.record_mall.desc=C418 - mall
item.record_mellohi.desc=C418 - mellohi
item.record_otherside.desc=Lena Raine - otherside
item.record_pigstep.desc=Lena Raine - Pigstep
item.record_stal.desc=C418 - stal
item.record_strad.desc=C418 - strad
item.record_wait.desc=C418 - wait
item.record_ward.desc=C418 - ward
kick.admin.reason=Đã bị đá bởi quản trị viên. Lý do: {%0}
kick.admin=Đã bị đá bởi quản trị viên.
kick.reason.cheat={%0} không được kích hoạt trên máy chủ này
multiplayer.player.joined={%0} đã tham gia trò chơi
multiplayer.player.left={%0} đã rời trò chơi
potion.absorption=Hấp thụ
potion.blindness=Mù quáng
potion.conduitPower=Sức mạnh thuỷ triều
potion.confusion=Choáng
potion.damageBoost=Sức mạnh
potion.digSlowDown=Đào chậm
potion.digSpeed=Đào nhanh
potion.fireResistance=Kháng lửa
potion.harm=Sát thương tức thì
potion.heal=Hồi máu tức thì
potion.healthBoost=Tăng sinh lực
potion.hunger=Đói
potion.invisibility=Tàng hình
potion.jump=Tăng khả năng nhảy
potion.levitation=Bay lên
potion.moveSlowdown=Chậm rãi
potion.moveSpeed=Tốc độ
potion.nightVision=Nhìn trong bóng tối
potion.poison=Độc
potion.regeneration=Hồi phục
potion.resistance=Kháng cự
potion.saturation=Độ bão hòa
potion.slowFalling=Rơi chậm
potion.waterBreathing=Thở dưới nước
potion.weakness=Yếu đuối
potion.wither=Khô héo
record.nowPlaying=Hiện đang chơi: {%0}
tile.bed.noSleep=Bạn chỉ có thể ngủ vào ban đêm
tile.bed.occupied=Giường này đã có người nằm
tile.bed.tooFar=Bạn không thể nghỉ ngơi bây giờ, giường ở cách bạn quá xa
; -------------------- PocketMine-MP main runtime language strings, always translated server-side --------------------
pocketmine.command.alias.illegal=Không thể đăng ký bí danh '{%0}' vì nó chứa các ký tự không hợp lệ
pocketmine.command.alias.notFound=Không thể đăng ký bí danh '{%0}' bởi vì nó chứa các lệnh không tồn tại: {%1}
pocketmine.command.alias.recursive=Không thể đăng ký bí danh '{%0}' bởi vì nó chứa các lệnh đệ quy: {%1}
pocketmine.command.ban.ip.description=Ngăn chặn địa chỉ IP được chỉ định sử dụng máy chủ này
pocketmine.command.ban.player.description=Ngăn chặn người chơi được chỉ định sử dụng máy chủ này
pocketmine.command.banlist.description=Xem tất cả những người chơi bị cấm khỏi máy chủ này
pocketmine.command.clear.description=Xóa các vật phẩm khỏi túi đồ của người chơi
pocketmine.command.clear.usage=/clear [người chơi] [vật phẩm] [số lượng tối đa]
pocketmine.command.defaultgamemode.description=Đặt chế độ chơi mặc định
pocketmine.command.deop.description=Gỡ bỏ quyền điều hành của người chơi được chỉ định
pocketmine.command.difficulty.description=Thiết lập độ khó của trò chơi
pocketmine.command.dumpmemory.description=Kết xuất thông tin chẩn đoán về việc sử dụng bộ nhớ vào đĩa
pocketmine.command.effect.description=Thêm/Xóa các hiệu ứng trên người chơi
pocketmine.command.enchant.description=Thêm các phù phép vào các vật phẩm
pocketmine.command.error.permission=Bạn không có quyền sử dụng lệnh: {%commandName}
pocketmine.command.error.playerNotFound=Không thể tìm thấy một người chơi phù hợp "{%playerName}"
pocketmine.command.exception=Lệnh thực thi ngoại lệ chưa được xử lý '{%0}' trong {%1}: {%2}
pocketmine.command.gamemode.description=Thay đổi người chơi sang một chế độ chơi cụ thể
pocketmine.command.gamemode.failure=Thay đổi chế độ chơi cho {%playerName} không thành công!
pocketmine.command.gamemode.unknown=Chế độ chơi không xác định "{%gameModeName}"
pocketmine.command.gc.chunks=Các đoạn khúc: {%chunksCollected}
pocketmine.command.gc.cycles=Chu kỳ: {%cyclesCollected}
pocketmine.command.gc.description=Làm các nhiệm vụ thu gom rác thải
pocketmine.command.gc.entities=Các thực thể: {%entitiesCollected}
pocketmine.command.gc.header=Kết quả thu gom rác
pocketmine.command.gc.memoryFreed=Bộ nhớ được giải phóng: {%memoryFreed} MB
pocketmine.command.give.description=Trao cho người chơi được chỉ định một số lượng vật phẩm nhất định
pocketmine.command.give.usage=/give <người chơi> <vật phẩm[:độ hư hại]> [số lượng] [thẻ...]
pocketmine.command.help.description=Hiển thị menu trợ giúp
pocketmine.command.help.specificCommand.description=Sự mô tả: {%description}
pocketmine.command.help.specificCommand.header=Trợ giúp: /{%commandName}
pocketmine.command.help.specificCommand.usage=Sử dụng: {%usage}
pocketmine.command.help.specificCommand.aliases=Các bí danh: {%aliasList}
pocketmine.command.kick.description=Loại bỏ người chơi được chỉ định khỏi máy chủ
pocketmine.command.kill.description=Tự sát hoặc giết các người chơi khác
pocketmine.command.kill.usage=/kill [người chơi]
pocketmine.command.list.description=Danh sách tất cả người chơi trực tuyến
pocketmine.command.me.description=Thực hiện hành động được chỉ định trong trò chuyện
pocketmine.command.notFound=Lệnh không xác định: {%commandName}. Sử dụng {%helpCommand} để xem danh sách các lệnh có sẵn.
pocketmine.command.op.description=Cấp quyền điều hành cho người chơi được chỉ định
pocketmine.command.particle.description=Thêm các hạt hiệu ứng vào một thế giới
pocketmine.command.particle.usage=/particle <tên> <x> <y> <z> <xd> <yd> <zd> [số lượng] [dữ liệu]
pocketmine.command.plugins.description=Lấy danh sách các plugin đang chạy trên máy chủ
pocketmine.command.plugins.success=Plugins ({%0}): {%1}
pocketmine.command.save.description=Lưu máy chủ vào đĩa
pocketmine.command.saveoff.description=Vô hiệu hóa tính năng lưu tự động của máy chủ
pocketmine.command.saveon.description=Kích hoạt tính năng lưu tự động của máy chủ
pocketmine.command.say.description=Phát thông báo đã cho với tư cách là người gửi
pocketmine.command.seed.description=Hiển thị hạt giống của thế giới
pocketmine.command.setworldspawn.description=Đã đặt điểm hồi sinh của thế giới. Nếu không có tọa độ nào được chỉ định, tọa độ của người chơi sẽ được sử dụng.
pocketmine.command.spawnpoint.description=Đặt điểm hồi sinh của người chơi
pocketmine.command.status.description=Hiển thị hiệu suất của máy chủ.
pocketmine.command.stop.description=Ngừng máy chủ
pocketmine.command.tell.description=Gửi một tin nhắn riêng tư cho người chơi nhất định
pocketmine.command.time.description=Thay đổi thời gian trên mỗi thế giới
pocketmine.command.time.usage=/time <set|add> <giá trị> HOẶC /time <start|stop|query>
pocketmine.command.timings.alreadyEnabled=Bộ định giờ đã được kích hoạt trước đó
pocketmine.command.timings.description=Ghi lại thời gian để xem hiệu suất của máy chủ.
pocketmine.command.timings.disable=Đã vô hiệu hóa Bộ định giờ
pocketmine.command.timings.enable=Đã kích hoạt Bộ định giờ & Đặt lại
pocketmine.command.timings.pasteError=Đã xảy ra lỗi khi tạo bản báo cáo
pocketmine.command.timings.reset=Đã đặt lại Bộ định giờ
pocketmine.command.timings.timingsDisabled=Vui lòng kích hoạt Bộ định giờ bằng cách sử dụng lệnh /timings on
pocketmine.command.timings.timingsRead=Bạn có thể đọc các kết quả tại {%0}
pocketmine.command.timings.timingsUpload=Thời gian đã được tải lên {%0}
pocketmine.command.timings.timingsWrite=Thời gian được ghi vào {%0}
pocketmine.command.timings.usage=/timings <reset|report|on|off|paste>
pocketmine.command.title.description=Kiểm soát các tiêu đề trên màn hình
pocketmine.command.tp.description=Dịch chuyển người chơi đã cho (hoặc chính bạn) đến người chơi hoặc tọa độ khác
pocketmine.command.transferserver.description=Chuyển bản thân sang một máy chủ khác
pocketmine.command.transferserver.usage=/transferserver <máy chủ> [cổng]
pocketmine.command.unban.ip.description=Cho phép địa chỉ IP được chỉ định sử dụng máy chủ này
pocketmine.command.unban.player.description=Cho phép người chơi được chỉ định sử dụng máy chủ này
pocketmine.command.userDefined.description=Lệnh tùy chỉnh do người dùng định nghĩa
pocketmine.command.version.description=Nhận phiên bản của máy chủ này bao gồm bất kỳ plugin nào đang được sử dụng
pocketmine.command.version.minecraftVersion=Phiên bản Minecraft tương thích: {%minecraftVersion} (phiên bản giao thức: {%minecraftProtocolVersion})
pocketmine.command.version.noSuchPlugin=Máy chủ này không chạy bất kỳ plugin nào có tên như vậy. Sử dụng /plugins để nhận danh sách các plugins.
pocketmine.command.version.operatingSystem=Hệ điều hành: {%operatingSystemName}
pocketmine.command.version.phpJitDisabled=đã bị vô hiệu hóa
pocketmine.command.version.phpJitEnabled=đã được kích hoạt ({%extraJitInfo})
pocketmine.command.version.phpJitNotSupported=không được hỗ trợ
pocketmine.command.version.phpJitStatus=PHP JIT: {%jitStatus}
pocketmine.command.version.phpVersion=Phiên bản PHP: {%phpVersion}
pocketmine.command.version.serverSoftwareName=Máy chủ này đang chạy bằng phần mềm {%serverSoftwareName}
pocketmine.command.version.serverSoftwareVersion=Phiên bản máy chủ: {%serverSoftwareVersion} (git hash: {%serverGitHash})
pocketmine.command.version.usage=/version [tên plugin]
pocketmine.command.whitelist.description=Quản lý danh sách những người chơi được phép sử dụng máy chủ này
pocketmine.crash.archive="Kết xuất sự cố đã được tự động gửi đến Kho lưu trữ Sự cố. Bạn có thể xem nó trên {%0} hoặc sử dụng ID #{%1}."
pocketmine.crash.create=Đã xảy ra lỗi không thể khôi phục và máy chủ bị sập. Đang tạo một kết xuất sự cố
pocketmine.crash.error=Không thể tạo kết xuất sự cố: {%0}
pocketmine.crash.submit=Vui lòng tải tệp "{%0}" lên Kho lưu trữ Sự cố và gửi liên kết đến trang Báo cáo Lỗi. Cung cấp càng nhiều thông tin càng tốt.
pocketmine.data.playerCorrupted=Đã tìm thấy dữ liệu bị hỏng cho "{%0}", đang tạo hồ sơ mới
pocketmine.data.playerNotFound=Không tìm thấy dữ liệu người chơi cho "{%0}", đang tạo hồ sơ mới
pocketmine.data.playerOld=Đã tìm thấy dữ liệu Người chơi Cũ cho "{%0}", đang tạo hồ sơ mới
pocketmine.data.saveError=Không thể lưu dữ liệu người chơi "{%0}": {%1}
pocketmine.debug.enable=Hỗ trợ định dạng LevelDB đã được kích hoạt
pocketmine.disconnect.ban=Bạn đã bị cấm khỏi máy chủ này. Lý do: {%reason}
pocketmine.disconnect.ban.hardcore=Chết trong chế độ Hardcore
pocketmine.disconnect.ban.ip=IP đã bị cấm
pocketmine.disconnect.ban.noReason=Bạn đã bị cấm khỏi máy chủ này
pocketmine.disconnect.clientDisconnect=Máy khách đã ngắt kết nối.
pocketmine.disconnect.clientReconnect=Phiên mới đã được thiết lập trên cùng một IP và cổng
pocketmine.disconnect.error={%error} (ID Lỗi: {%errorId})
pocketmine.disconnect.error.authentication=Lỗi xác thực
pocketmine.disconnect.error.badPacket=Lỗi xử lý gói tin
pocketmine.disconnect.error.loginTimeout=Hết thời gian đăng nhập
pocketmine.disconnect.error.internal=Lỗi máy chủ nội bộ
pocketmine.disconnect.error.respawn=Không thể tìm thấy vị trí hồi sinh an toàn
pocketmine.disconnect.error.timeout=Đã hết thời gian chờ phiên
pocketmine.disconnect.incompatibleProtocol=Phiên bản giao thức không tương thích ({%0})
pocketmine.disconnect.invalidSession.badSignature=Không thể xác minh chữ ký của liên kết chuỗi khóa.
pocketmine.disconnect.invalidSession.missingKey=Liên kết chuỗi khóa trước đó không có khóa công khai được mong đợi.
pocketmine.disconnect.invalidSession.tooEarly=Chưa sử dụng được mã thông báo - hãy kiểm tra ngày/giờ của máy chủ có khớp với máy khách không.
pocketmine.disconnect.invalidSession.tooLate=Mã thông báo đã hết hạn - hãy kiểm tra ngày/giờ của máy chủ có khớp với máy khách không.
pocketmine.disconnect.invalidSession=Phiên hoạt động không hợp lệ. Lý do: {%0}
pocketmine.disconnect.kick=Đã bị đá bởi quản trị viên. Lý do: {%reason}
pocketmine.disconnect.kick.noReason=Đã bị đá bởi quản trị viên
pocketmine.disconnect.transfer=Đã chuyển sang máy chủ khác
pocketmine.disconnect.whitelisted=Máy chủ đang trong chế độ danh sách trắng
pocketmine.disconnect.xblImpersonation=Đã phát hiện có khả năng mạo danh người chơi khác
pocketmine.level.ambiguousFormat=Không thể xác định đúng định dạng - phù hợp với nhiều định dạng ({%0})
pocketmine.level.backgroundGeneration=Địa hình hồi sinh cho thế giới "{%0}" đang được tạo trong nền
pocketmine.level.badDefaultFormat=Định dạng thế giới mặc định đã chọn "{%0}" không tồn tại, định dạng mặc định được sử dụng
pocketmine.level.conversion.finish=Đã nâng cấp thành công thế giới "{%worldName}". Các tệp gốc đã được sao lưu trong {%backupPath}
pocketmine.level.conversion.start=Đang nâng cấp thế giới "{%worldName}" lên định dạng mới. Quá trình này có thể mất một chút thời gian.
pocketmine.level.corrupted=Đã phát hiện sự hư hỏng: {%details}
pocketmine.level.defaultError=Không có thế giới mặc định nào được tải
pocketmine.level.generationError=Không thể tạo thế giới "{%0}": {%1}
pocketmine.level.invalidGeneratorOptions=Giá trị đặt trước không hợp lệ "{%preset}" cho trình tạo "{%generatorName}": {%details}
pocketmine.level.loadError=Không thể tải thế giới "{%0}": {%1}
pocketmine.level.notFound=Không tìm thấy thế giới "{%0}"
pocketmine.level.preparing=Đang chuẩn bị thế giới "{%0}"
pocketmine.level.spawnTerrainGenerationProgress=Đang khởi tạo địa hình hồi sinh: {%done} / {%total} ({%percentageDone}%)
pocketmine.level.unknownFormat=Không xác định được định dạng
pocketmine.level.unknownGenerator=Trình tạo không xác định "{%generatorName}"
pocketmine.level.unloading=Đang hủy tải thế giới "{%0}"
pocketmine.level.unsupportedFormat=Định dạng không được hỗ trợ: {%details}
pocketmine.network.session.close=Phiên đã bị đóng: {%reason}
pocketmine.network.session.open=Phiên đã mở
pocketmine.network.session.playerName=Người chơi: {%playerName}
pocketmine.permission.broadcast.admin=Cho phép người dùng nhận các thông báo quản trị
pocketmine.permission.broadcast.user=Cho phép người dùng nhận các thông báo người dùng
pocketmine.permission.command.ban.ip=Cho phép người dùng cấm các địa chỉ IP
pocketmine.permission.command.ban.list=Cho phép người dùng liệt kê những người chơi bị cấm
pocketmine.permission.command.ban.player=Cho phép người dùng cấm các người chơi
pocketmine.permission.command.clear.other=Cho phép người dùng xóa túi đồ của những người chơi khác
pocketmine.permission.command.clear.self=Cho phép người dùng xóa túi đồ của chính họ
pocketmine.permission.command.defaultgamemode=Cho phép người dùng thay đổi chế độ chơi mặc định
pocketmine.permission.command.difficulty=Cho phép người dùng thay đổi độ khó của trò chơi
pocketmine.permission.command.dumpmemory=Cho phép người dùng kết xuất nội dung bộ nhớ
pocketmine.permission.command.effect.other=Cho phép người dùng sửa đổi hiệu ứng của những người chơi khác
pocketmine.permission.command.effect.self=Cho phép người dùng sửa đổi các hiệu ứng của chính họ
pocketmine.permission.command.enchant.other=Cho phép người dùng phù phép các vật phẩm đang giữ của những người chơi khác
pocketmine.permission.command.enchant.self=Cho phép người dùng phù phép vật phẩm được giữ của chính họ
pocketmine.permission.command.gamemode.other=Cho phép người dùng thay đổi chế độ chơi của những người chơi khác
pocketmine.permission.command.gamemode.self=Cho phép người dùng thay đổi chế độ chơi của chính họ
pocketmine.permission.command.gc=Cho phép người dùng thực hiện các tác vụ thu gom rác
pocketmine.permission.command.give.other=Cho phép người dùng trao phẩm cho người chơi khác
pocketmine.permission.command.give.self=Cho phép người dùng trao các vật phẩm cho chính họ
pocketmine.permission.command.help=Cho phép người dùng xem menu trợ giúp
pocketmine.permission.command.kick=Cho phép người dùng đá người chơi
pocketmine.permission.command.kill.other=Cho phép người dùng tiêu diệt những người chơi khác
pocketmine.permission.command.kill.self=Cho phép người dùng tự sát
pocketmine.permission.command.list=Cho phép người dùng liệt kê tất cả những người chơi đang trực tuyến
pocketmine.permission.command.me=Cho phép người dùng thực hiện một hành động trò chuyện
pocketmine.permission.command.op.give=Cấp quyền điều hành cho người chơi được chỉ định
pocketmine.permission.command.op.take=Gỡ bỏ quyền điều hành của người chơi được chỉ định
pocketmine.permission.command.particle=Cho phép người dùng tạo các hiệu ứng hạt
pocketmine.permission.command.plugins=Cho phép người dùng xem danh sách các plugin
pocketmine.permission.command.save.disable=Cho phép người dùng tắt tính năng tự động lưu
pocketmine.permission.command.save.enable=Cho phép người dùng kích hoạt tính năng lưu tự động
pocketmine.permission.command.save.perform=Cho phép người dùng thực hiện thao tác lưu thủ công
pocketmine.permission.command.say=Cho phép người dùng phát thông báo đến máy chủ
pocketmine.permission.command.seed=Cho phép người dùng xem hạt giống của thế giới
pocketmine.permission.command.setworldspawn=Cho phép người dùng thay đổi điểm hồi sinh của thế giới
pocketmine.permission.command.spawnpoint.other=Cho phép người dùng thay đổi điểm hồi sinh của những người chơi khác
pocketmine.permission.command.spawnpoint.self=Cho phép người dùng thay đổi điểm hồi sinh của chính họ
pocketmine.permission.command.status=Cho phép người dùng xem hiệu suất máy chủ
pocketmine.permission.command.stop=Cho phép người dùng dừng máy chủ
pocketmine.permission.command.teleport.other=Cho phép người dùng dịch chuyển những người chơi khác
pocketmine.permission.command.teleport.self=Cho phép người dùng dịch chuyển chính họ
pocketmine.permission.command.tell=Cho phép người dùng nhắn tin riêng cho người chơi khác
pocketmine.permission.command.time.add=Cho phép người dùng tua nhanh thời gian
pocketmine.permission.command.time.query=Cho phép người dùng kiểm tra thời gian
pocketmine.permission.command.time.set=Cho phép người dùng thay đổi thời gian
pocketmine.permission.command.time.start=Cho phép người dùng khởi động lại thời gian
pocketmine.permission.command.time.stop=Cho phép người dùng dừng thời gian
pocketmine.permission.command.timings=Cho phép người dùng ghi lại thời gian để phân tích hiệu suất của máy chủ
pocketmine.permission.command.title.other=Cho phép người dùng gửi tiêu đề cho người chơi được chỉ định
pocketmine.permission.command.title.self=Cho phép người dùng gửi tiêu đề cho chính họ
pocketmine.permission.command.transferserver=Cho phép người dùng chuyển bản thân sang máy chủ khác
pocketmine.permission.command.unban.ip=Cho phép người dùng bỏ cấm địa chỉ IP
pocketmine.permission.command.unban.player=Cho phép người dùng bỏ cấm người chơi
pocketmine.permission.command.version=Cho phép người dùng xem phiên bản của máy chủ
pocketmine.permission.command.whitelist.add=Cho phép người dùng thêm người chơi vào danh sách trắng của máy chủ
pocketmine.permission.command.whitelist.disable=Cho phép người dùng vô hiệu hóa danh sách trắng của máy chủ
pocketmine.permission.command.whitelist.enable=Cho phép người dùng kích hoạt danh sách trắng của máy chủ
pocketmine.permission.command.whitelist.list=Cho phép người dùng liệt kê tất cả những người chơi trong danh sách trắng của máy chủ
pocketmine.permission.command.whitelist.reload=Cho phép người dùng tải lại danh sách trắng của máy chủ
pocketmine.permission.command.whitelist.remove=Cho phép người dùng xóa người chơi khỏi danh sách trắng của máy chủ
pocketmine.permission.group.console=Cấp tất cả các quyền của bảng điều khiển
pocketmine.permission.group.operator=Cấp tất cả các quyền của nhà điều hành
pocketmine.permission.group.user=Cấp tất cả các quyền không nhạy cảm mà mọi người được cấp theo mặc định
pocketmine.player.invalidEntity={%0} đã cố gắng tấn công một thực thể không hợp lệ
pocketmine.player.invalidMove={%0} đã di chuyển một cách không hợp lệ!
pocketmine.player.logIn={%0}[/{%1}:{%2}] đã đăng nhập bằng id thực thể {%3} tại ({%4}, {%5}, {%6}, {%7})
pocketmine.player.logOut={%0}[/{%1}:{%2}] đã đăng xuất do {%3}
pocketmine.plugin.aliasError=Could not load alias {%0} cho plugin {%1}: Bí danh chứa ký tự không được phép '{%2}'
pocketmine.plugin.ambiguousMinAPI=Nhiều phiên bản API tối thiểu được tìm thấy cho một số phiên bản chính ({%0})
pocketmine.plugin.badDataFolder=Thư mục dữ liệu dự kiến {%dataFolder} đã tồn tại và không phải là một thư mục
pocketmine.plugin.circularDependency=Đã phát hiện sự phụ thuộc vòng
pocketmine.plugin.commandError=Không thể tải lệnh {%0} cho plugin {%1}: Tên lệnh chứa ký tự không được cho phép '{%2}'
pocketmine.plugin.deprecatedEvent=Plugin '{%0}' đã đăng ký trình lắng nghe sự kiện cho '{%1}' trên phương thức '{%2}', nhưng sự kiện này Không được dùng nữa.
pocketmine.plugin.disable=Đang vô hiệu hóa {%0}
pocketmine.plugin.disallowedByBlacklist=Không được danh sách đen cho phép
pocketmine.plugin.disallowedByWhitelist=Không được danh sách trắng cho phép
pocketmine.plugin.duplicateError=Không thể tải plugin '{%0}': plugin không tồn tại
pocketmine.plugin.duplicatePermissionError=Không thể khai báo lại quyền '{%permissionName}'
pocketmine.plugin.emptyExtensionVersionConstraint=Ràng buộc phiên bản {%constraintIndex} cho tiện ích mở rộng PHP bắt buộc '{%extensionName}' đang trống
pocketmine.plugin.enable=Đang bật {%0}
pocketmine.plugin.enableError=Không thể kích hoạt plugin '{%0}': {%1}
pocketmine.plugin.extensionNotLoaded=Phần mở rộng PHP bắt buộc '{%extensionName}' không được tải
pocketmine.plugin.genericLoadError=Không thể tải plugin '{%0}'
pocketmine.plugin.incompatibleAPI=Phiên bản API không tương thích (plugin yêu cầu một trong những API sau: {%0})
pocketmine.plugin.incompatibleExtensionVersion=Phiên bản {%extensionVersion} của phần mở rộng PHP '{%extensionName}' không tương thích (plugin yêu cầu: {%pluginRequirement})
pocketmine.plugin.incompatibleOS=Hệ điều hành không tương thích (plugin yêu cầu một trong những hệ điều hành sau: {%0})
pocketmine.plugin.incompatiblePhpVersion=Phiên bản PHP không tương thích (plugin yêu cầu một trong những phiên bản sau: {%0})
pocketmine.plugin.incompatibleProtocol=Phiên bản giao thức mạng không tương thích (plugin yêu cầu một trong những phiên bản sau: {%0})
pocketmine.plugin.invalidAPI=Phiên bản API không hợp lệ '{%apiVersion}'
pocketmine.plugin.invalidExtensionVersionConstraint=Ràng buộc phiên bản không hợp lệ {%versionConstraint} cho tiện ích mở rộng PHP được yêu cầu '{%extensionName}'
pocketmine.plugin.invalidManifest=Tệp kê khai plugin không hợp lệ: {%details}
pocketmine.plugin.load=Đang tải {%0}
pocketmine.plugin.loadError=Không thể tải plugin '{%0}': {%1}
pocketmine.plugin.mainClassNotFound=Lớp chính không được tìm thấy
pocketmine.plugin.mainClassWrongType=Lớp chính không phải là một trường hợp của {%pluginInterface}
pocketmine.plugin.mainClassAbstract=Lớp chính không được trừu tượng
pocketmine.plugin.restrictedName=Tên bị hạn chế
pocketmine.plugin.spacesDiscouraged=Plugin '{%0}' sử dụng các khoảng trắng trong tên của nó, điều này không được khuyến khích
pocketmine.plugin.someEnableErrors=Không kích hoạt được một số plugin, đang chủ ngừng để bảo vệ tính toàn vẹn của máy chủ
pocketmine.plugin.someLoadErrors=Không tải được một số plugin, đang ngừng máy chủ để bảo vệ tính toàn vẹn của máy chủ
pocketmine.plugin.suicide=Plugin đã tự vô hiệu hóa chính nó khi đang cố gắng kích hoạt nó
pocketmine.plugin.unknownDependency=Sự phụ thuộc không xác định: {%0}
pocketmine.save.start=Đang lưu dữ liệu máy chủ...
pocketmine.save.success=Quá trình lưu hoàn tất sau {%0} giây
pocketmine.server.auth.disabled=Chế độ trực tuyến đã bị vô hiệu hóa. Máy chủ sẽ không xác minh rằng người chơi đã được xác thực với Xbox Live hay chưa.
pocketmine.server.auth.enabled=Chế độ trực tuyến đã được kích hoạt. Máy chủ sẽ xác minh rằng người chơi đã được xác thực với Xbox Live hay chưa.
pocketmine.server.authProperty.disabled=Để kích hoạt xác thực, hãy đặt "xbox-auth" thành "true" trong server.properties.
pocketmine.server.authProperty.enabled=Để vô hiệu hóa xác thực, hãy đặt "xbox-auth" thành "false" trong server.properties.
pocketmine.server.authWarning=Mặc dù điều này giúp bạn có thể kết nối mà không cần truy cập internet, nhưng nó cũng cho phép tin tặc kết nối với bất kỳ tên người dùng nào mà họ chọn.
pocketmine.server.defaultGameMode=Chế độ chơi mặc định: {%0}
pocketmine.server.devBuild.error1=Bạn đang chạy một {%0} bản dựng ĐANG ĐƯỢC PHÁT TRIỂN, nhưng cấu hình của bạn không cho phép chạy các bản dựng đang được phát triển.
pocketmine.server.devBuild.error2=Các bản dựng đang được phát triển có thể có lỗi không mong muốn, sự cố, phá vỡ các plugin của bạn, làm hỏng tất cả dữ liệu của bạn và hơn thế nữa.
pocketmine.server.devBuild.error3=Trừ khi bạn là nhà phát triển và biết mình đang làm gì, vui lòng TRÁNH sử dụng các bản dựng đang được phát triển.
pocketmine.server.devBuild.error4=Để tiếp tục sử dụng bản dựng này bằng mọi giá, hãy đặt "{%0}" thành "true" trong pocketmine.yml của bạn.
pocketmine.server.devBuild.error5=Thay vào đó, để tải xuống một bản dựng ổn định, hãy truy cập {%0}.
pocketmine.server.devBuild.warning1=Bạn đang chạy bản dựng {%0} ĐANG ĐƯỢC PHÁT TRIỂN.
pocketmine.server.devBuild.warning2=API dành cho phiên bản này có thể chưa được hoàn thiện. Các plugin chạy trên bản dựng này có thể không hoạt động trên các bản dựng khác với cùng một phiên bản API.
pocketmine.server.devBuild.warning3=Bản dựng có thể có lỗi, sự cố, làm hỏng dữ liệu của bạn hoặc phá vỡ các plugin của bạn.
pocketmine.server.donate=Nếu bạn thấy dự án này hữu ích, vui lòng xem xét quyên góp để hỗ trợ quá trình phát triển: {%0}
pocketmine.server.forcingShutdown=Đang buộc tắt máy chủ
pocketmine.server.info.extended=Máy chủ này đang chạy {%0} {%1} cho Minecraft: Bedrock Edition {%2} (phiên bản giao thức {%3})
pocketmine.server.info=Máy chủ này đang chạy {%0} phiên bản {%1}
pocketmine.server.license={%0} được phân phối dưới Giấy phép LGPL
pocketmine.server.networkStart=Giao diện mạng Minecraft đang chạy trên {%0}:{%1}
pocketmine.server.networkStartFailed=Không khởi động được giao diện mạng Minecraft trên {%ipAddress}:{%port}: {%errorMessage}
pocketmine.server.obsolete.warning1=Bản phát hành {%0} hiện tại đã LỖI THỜI. Vui lòng chuẩn bị nâng cấp lên {%1} hoặc mới hơn.
pocketmine.server.obsolete.warning2={%0} bây giờ sẽ chỉ nhận được các bản cập nhật bảo mật và khả năng tương thích của trò chơi. Nó sẽ bị ngừng sau {%1}.
pocketmine.server.obsolete.warning3=Để biết thêm thông tin chi tiết, xin vui lòng truy cập: {%0}
pocketmine.server.query.running=Trình lắng nghe Truy vấn GS4 đang chạy trên {%0}:{%1}
pocketmine.server.start=Máy chủ đang khởi động trên phiên bản Minecraft: Bedrock Edition {%0}
pocketmine.server.startFinished=Xong ({%0}s)! Để được trợ giúp, hãy nhập "help" hoặc "?"
pocketmine.server.tickOverload=Không thể tiếp tục! Máy chủ đã bị quá tải?
; -------------------- PocketMine-MP setup-wizard strings --------------------
accept_license=Bạn có chấp nhận Giấy phép không?
default_gamemode=Chế độ mặc định
default_values_info=Nếu bạn không muốn thay đổi giá trị mặc định, chỉ cần nhấn Enter.
gamemode_info=Chọn giữa Sáng tạo (1) hoặc Sinh tồn (0)
gamemode_options=Chọn một trong những chế độ chơi sau: {%0}
invalid_port=Cổng máy chủ không hợp lệ
ip_confirm=Hãy chắc chắn kiểm tra nó, nếu bạn phải chuyển tiếp và bạn bỏ qua điều đó, sẽ không có người chơi bên ngoài nào có thể tham gia. [Nhấn Enter]
ip_get=Đang lấy IP bên ngoài và IP nội bộ của bạn
ip_warning=IP bên ngoài của bạn là {%EXTERNAL_IP}. Bạn có thể phải chuyển tiếp cổng tới IP nội bộ của mình {%INTERNAL_IP}
language_has_been_selected=Tiếng Việt đã được chọn một cách chính xác.
max_players=Số lượng người chơi trực tuyến tối đa
name_your_server=Đặt một cái tên cho máy chủ của bạn
op_info=OP là người chơi quản trị viên của máy chủ. OP có thể chạy nhiều lệnh hơn so với người chơi bình thường
op_warning=Bạn sẽ có thể thêm một người dùng OP sau này bằng cách sử dụng /op <người chơi>
op_who=Tên người chơi OP (ví dụ, tên trò chơi của bạn)
pocketmine_plugins=Kiểm tra Kho lưu trữ Plugin để thêm các tính năng mới, những trò chơi nhỏ, hoặc bảo vệ nâng cao cho máy chủ của bạn
pocketmine_will_start={%0} sẽ bắt đầu ngay bây giờ. Nhập /help để xem danh sách các lệnh có sẵn.
port_warning=Đừng thay đổi giá trị cổng mặc định nếu đây là máy chủ đầu tiên của bạn.
query_disable=Bạn có muốn vô hiệu hóa Truy vấn không?
query_warning1=Truy vấn là một giao thức được các công cụ khác nhau sử dụng để lấy thông tin về máy chủ của bạn và những người chơi đã đăng nhập.
query_warning2=Nếu bạn vô hiệu hóa tính năng này, bạn sẽ không thể sử dụng danh sách máy chủ.
server_port=Cổng máy chủ
server_port_v4=Cổng máy chủ (IPv4)
server_port_v6=Cổng máy chủ (IPv6)
server_properties=Bạn có thể chỉnh sửa chúng sau này trên tệp server.properties.
setting_up_server_now=Bạn sẽ thiết lập máy chủ của mình ngay bây giờ.
skip_installer=Bạn có muốn bỏ qua trình hướng dẫn thiết lập không?
view_distance=Khoảng cách quan sát tối đa (các đoạn khúc)
welcome_to_pocketmine=Chào mừng bạn đến với {%0}!\nTrước khi bắt đầu thiết lập máy chủ mới của mình, bạn phải chấp nhận giấy phép.\n{%0} được cấp phép theo Giấy phép LGPL,\nmà bạn có thể đọc được khi mở tệp LICENSE trên thư mục này.
whitelist_enable=Bạn có muốn kích hoạt danh sách trắng không?
whitelist_info=Danh sách trắng chỉ cho phép người chơi trong danh sách đó tham gia.
whitelist_warning=Bạn sẽ phải thêm những người chơi vào danh sách trắng
you_have_finished=Bạn đã hoàn thành trình hướng dẫn thiết lập một cách chính xác
you_have_to_accept_the_license=Bạn phải chấp nhận giấy phép LGPL để tiếp tục sử dụng {%0}